🔍 Search: SỰ XUỐNG PHONG ĐỘ
🌟 SỰ XUỐNG PHONG… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
슬럼프
(slump)
Danh từ
-
1
운동 경기에서, 자기 실력을 제대로 발휘하지 못하고 좋지 못한 결과를 내는 상태가 길게 계속되는 일.
1 SỰ XUỐNG PHONG ĐỘ: Việc không phát huy được đúng mức thực lực của mình và liên tục kéo dài trạng thái tạo ra kết quả không tốt trong thi đấu thể thao. -
2
경제적 상황이 나아지지 못하고 그대로 머물러 있거나 나빠지는 것.
2 SỰ SUY THOÁI: Tình hình kinh tế không tiến triển và cứ dậm chân tại chỗ hoặc xấu đi.
-
1
운동 경기에서, 자기 실력을 제대로 발휘하지 못하고 좋지 못한 결과를 내는 상태가 길게 계속되는 일.